9/10/2013

Brief introduction of Vietnamese language





Vietnamese in brief: (Yes)/ Không (No)
Alphabet system of 29 letters
05 plus of Vietnamese tones: ` ´ ~ ? · & None
A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y.
Eg. (but/however),(cheek/mummy-in South),(horse-old meaning) Mả (tomb/graves), Mạ (young rice), Ma (ghost)
09 extra combi alphabet: CH GH KH NG NGH NH PH TH TR.
Pronunciation
Phrases
Phrases
Pronunciation
Xin chào
Hello (any time)
1,2,3,4,5
Một, Hai, Ba, Bốn, Năm
Tạm biệt
Bye bye
6,7,8,9,10
Sáu, Bẩy, Tám, Chín, Mười
TôI là khách du lịch Mỹ/Anh/Úc
I am American/British/Australia
11, 12, …19
Mười một, Mười hai,…Mười chín
Bạn rất xinh (đẹp trai)
You’re beautiful (handsome)
20,30,…90
Hai mươi, Ba mươi, …Chín mươi
Cảm ơn
Thank you
100,200…900
Một trăm, Hai trăm,….Chín trăm
Xin lỗi
Sorry
101/102,…109
Một trăm lẻ một/- hai…Một trăm lẻ chín
Chúc ngủ ngon (Chúc mừng)
Good night (Congratulation)
110/120…190
Một trăm mười/- hai mươi….-Chín mươi
Shopping & Numeration
115/137…352
Một trăm mười năm/- ba bẩy…Ba trăm năm hai
Cái này (cái kia) bao nhiêu tiền?
How much is this (that)?
1000,2000…9000
Một nghìn, Hai nghìn…Chín nghìn
Cho tôi xem một chút?
Can I see it?
10.000,20.000…
Mười nghìn, Hai mươi nghìn…
Đắt quá (rẻ)
Tuyệt vời/ tốt/ bình thường
It’s expensive (cheap)
Excellent/Good/Fair (comments)
11.000, 12.000…. 1.000.000
Mười một nghìn, mười hai nghìn….
Một triệu
Giảm một chút được ko?
Any discout?
Where & How to go
Tôi mua cái này (tôi không mua)
I take this (I don’t)
Xin hỏi đường đến khách sạn Highclass đi như thế nào?
Can you show me the way to Highclass hotel?
To quá, có cái nào nhỏ hơn ko?
Too big, Any one smaller?
TôI bị lạc đường. TôI ở khách sạn Highclass
I get loss. I stay at Highlass hotel
Rất đẹp (không đẹp)
Look nice (Not nice)
Nhà vệ sinh ở đâu? Nam – Nữ
Where is the toilet? Male- Female
Tôi ko thích
I don’t like
Bưu điện (tôi muốn gọi điện)
Post office. I want to call
Cái này ngắn,
đưa cho tôi cái dài một chút
It is short. Give me longer one pls
Xin giúp tôi gọi số điện thoại này
Can you call this number for me?
Có số nhỏ (to) không?
Do you have small size (big size)?
In hotel/ Restaurant
Có mấy loại?
Loại nào tốt nhất?
How many kinds?
Which is the best?
Có rượu không? (bia, nước ngọt)
Do you have wine? (beer, soft drink)
mầu khác không?
Any different colour?
Lấy cho tôI một chai/Ly
Bring me one bottle/ class
Có nhận tiền Việt ko?
You take Vietnam Dong?
Cho tôI thêm ít cơm/nước mắm
More steamed rice/ fish sauce pls
Good!
Tốt (thing)/ Ngon (food)
Muốn (không muốn)
Want (don’t want)
Cơm/Phở/Springroll/Gà/Bò/Rau.
Steamed rice/noodle soup/Nem/ /chicken/beef/Vegetable.
Tôi thích bạn
Tôi/ chúng tôi yêu bạn.
I like you
I/ We love you
French-borrowed words remain…
Ô tô = car
Vô lăng = driving wheel
Massage = mát xa
Café = coffee/ beer = bia
Xích lô = cyclo
Cáp bô = car’s engine cover
Shopping/Taxi #
Kem = cream/-ice cream

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Thanks. See us more at http://www.viptourasia.com