Vietnamese
in brief: Có (Yes)/
Không (No)
Alphabet system of 29 letters
|
05 plus of Vietnamese tones: ` ´ ~ ? · &
None
|
|||
A Ă Â B C D Đ E Ê G
H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y.
|
Eg. Mà
(but/however), Má(cheek/mummy-in South), Mã (horse-old meaning)
Mả (tomb/graves), Mạ (young rice), Ma (ghost)
|
|||
09 extra combi alphabet: CH GH KH NG NGH NH
PH TH TR.
|
||||
Pronunciation
|
Phrases
|
Phrases
|
Pronunciation
|
|
Xin chào
|
Hello (any time)
|
1,2,3,4,5
|
Một,
Hai, Ba, Bốn, Năm
|
|
Tạm biệt
|
Bye bye
|
6,7,8,9,10
|
Sáu,
Bẩy, Tám, Chín, Mười
|
|
TôI là khách du lịch
Mỹ/Anh/Úc
|
I am American/British/Australia
|
11, 12, …19
|
Mười một, Mười hai,…Mười chín
|
|
Bạn rất xinh (đẹp
trai)
|
You’re beautiful
(handsome)
|
20,30,…90
|
Hai mươi,
Ba mươi, …Chín mươi
|
|
Cảm ơn
|
Thank you
|
100,200…900
|
Một trăm,
Hai trăm,….Chín trăm
|
|
Xin lỗi
|
Sorry
|
101/102,…109
|
Một trăm lẻ một/-
hai…Một trăm lẻ chín
|
|
Chúc ngủ ngon (Chúc mừng)
|
Good night (Congratulation)
|
110/120…190
|
Một
trăm mười/- hai
mươi….-Chín mươi
|
|
Shopping & Numeration
|
115/137…352
|
Một trăm mười năm/-
ba bẩy…Ba trăm năm hai
|
||
Cái này (cái kia)
bao nhiêu tiền?
|
How much is this
(that)?
|
1000,2000…9000
|
Một
nghìn, Hai nghìn…Chín nghìn
|
|
Cho tôi xem một
chút?
|
Can I see it?
|
10.000,20.000…
|
Mười nghìn, Hai mươi
nghìn…
|
|
Đắt quá (rẻ)
Tuyệt vời/ tốt/ bình
thường
|
It’s expensive
(cheap)
Excellent/Good/Fair
(comments)
|
11.000, 12.000…. 1.000.000
|
Mười một nghìn, mười
hai nghìn….
Một triệu
|
|
Giảm một chút được
ko?
|
Any discout?
|
Where & How to go
|
||
Tôi mua cái này (tôi
không mua)
|
I take this (I
don’t)
|
Xin hỏi đường đến
khách sạn Highclass đi như thế nào?
|
Can you show me the
way to Highclass hotel?
|
|
To quá, có cái nào
nhỏ hơn ko?
|
Too big, Any one
smaller?
|
TôI bị lạc đường.
TôI ở khách sạn Highclass
|
I get loss. I stay
at Highlass hotel
|
|
Rất đẹp (không đẹp)
|
Look nice (Not nice)
|
Nhà vệ sinh ở đâu? Nam – Nữ
|
Where is the toilet?
Male- Female
|
|
Tôi ko thích
|
I don’t like
|
Bưu điện (tôi muốn
gọi điện)
|
Post office. I want
to call
|
|
Cái này ngắn,
đưa cho tôi cái dài
một chút
|
It is short. Give me
longer one pls
|
Xin giúp tôi gọi số
điện thoại này
|
Can you call this
number for me?
|
|
Có số nhỏ (to)
không?
|
Do you have small
size (big size)?
|
In hotel/ Restaurant
|
||
Có mấy loại?
Loại nào tốt nhất?
|
How many kinds?
Which is the best? |
Có rượu không? (bia,
nước ngọt)
|
Do you have wine?
(beer, soft drink)
|
|
Có mầu khác không?
|
Any different
colour?
|
Lấy cho tôI một chai/Ly
|
Bring me one bottle/
class
|
|
Có nhận tiền Việt
ko?
|
You take Vietnam
Dong?
|
Cho tôI thêm ít cơm/nước mắm
|
More steamed rice/ fish sauce pls
|
|
Good!
|
Tốt (thing)/ Ngon
(food)
|
Muốn (không muốn)
|
Want (don’t want)
|
|
Cơm/Phở/Springroll/Gà/Bò/Rau.
|
Steamed rice/noodle
soup/Nem/ /chicken/beef/Vegetable.
|
Tôi thích bạn
Tôi/ chúng tôi yêu
bạn.
|
I like you
I/ We love you |
|
French-borrowed
words remain…
|
||||
Ô tô = car
|
Vô lăng = driving
wheel
|
Massage = mát xa
|
Café = coffee/ beer
= bia
|
|
Xích lô = cyclo
|
Cáp bô = car’s
engine cover
|
Shopping/Taxi #
|
Kem = cream/-ice
cream
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Thanks. See us more at http://www.viptourasia.com